Các toán tử cơ bản trong Ngôn ngữ C

Trong ngôn ngữ C, có nhiều loại toán tử khác nhau để thực hiện các phép tính và thao tác trên dữ liệu. Dưới đây là một số toán tử cơ bản trong C:

1. Toán tử toán học:

– Toán tử cộng (+): Thực hiện phép cộng giữa hai toán hạng.

– Toán tử trừ (-): Thực hiện phép trừ giữa hai toán hạng.

– Toán tử nhân (*): Thực hiện phép nhân giữa hai toán hạng.

– Toán tử chia (/): Thực hiện phép chia giữa hai toán hạng.

– Toán tử chia lấy dư (%): Thực hiện phép chia lấy phần dư giữa hai toán hạng.

    Ví dụ:

int a = 10;

int b = 5;

int sum = a + b; // sum = 15

int diff = a - b; // diff = 5

int product = a * b; // product = 50

int quotient = a / b; // quotient = 2

int remainder = a % b; // remainder = 0

2. Toán tử gán:

    Toán tử gán (=): Gán giá trị của biểu thức bên phải cho biến bên trái.

    Ví dụ:

int a = 10;

int b = 5;

a = b; // a = 5

3. Toán tử so sánh:

– Toán tử bằng (==): Kiểm tra xem hai giá trị có bằng nhau không.

– Toán tử khác (!=): Kiểm tra xem hai giá trị có khác nhau không.

– Toán tử lớn hơn (>): Kiểm tra xem giá trị bên trái có lớn hơn giá trị bên phải không.

– Toán tử nhỏ hơn (<): Kiểm tra xem giá trị bên trái có nhỏ hơn giá trị bên phải không.

– Toán tử lớn hơn hoặc bằng (>=): Kiểm tra xem giá trị bên trái có lớn hơn hoặc bằng giá trị bên phải không.

– Toán tử nhỏ hơn hoặc bằng (<=): Kiểm tra xem giá trị bên trái có nhỏ hơn hoặc bằng giá trị bên phải không.

    Ví dụ:

int a = 10;
int b = 5;
if (a == b) {
    printf("a is equal to b");
}
if (a > b) {
    printf("a is greater than b");
}

4. Toán tử logic:

Bao gồm các toán tử && (AND), || (OR) và ! (NOT).

    Ví dụ:

int a = 5, b = 3;
if (a > 3 && b < 10) {
    printf("Cả hai điều kiện đều đúng.\n");
}
if (a < 3 || b > 10) {
    printf("Một trong hai điều kiện đúng.\n");
}
if (!(a > 3 && b < 10)) {
    printf("Phủ định của cả hai điều kiện đều đúng.\n");
}

5. Toán tử tăng/giảm:

    Bao gồm toán tử ++ (tăng lên một đơn vị) và — (giảm đi một đơn vị).

    Ví dụ:

int a = 5; a++; // a = 6 a--; // a = 5

6. Các toán tử khác:

– Toán tử tăng (++): Toán tử này được sử dụng để tăng giá trị của biến lên 1. Nó có thể được sử dụng trước (prefix) hoặc sau (postfix) biến.

    Ví dụ:

int x = 5;
++x; // x tăng lên 1 và giờ đây có giá trị là 6
x++; // x tăng lên 1 và có giá trị là 7, nếu được sử dụng trong biểu thức thì giá trị trả về trước khi tăng lên.

– Toán tử giảm (–): Tương tự như toán tử tăng, toán tử này được sử dụng để giảm giá trị của biến đi 1. Nó cũng có thể được sử dụng trước (prefix) hoặc sau (postfix) biến.

    Ví dụ:

int x = 5;
--x; // x giảm đi 1 và có giá trị là 4
x--; // x giảm đi 1 và có giá trị là 3, nếu được sử dụng trong biểu thức thì giá trị trả về trước khi giảm đi.

– Toán tử kích thước của biến (sizeof): Toán tử này được sử dụng để trả về kích thước của một biến hoặc kiểu dữ liệu trong byte.

    Ví dụ:

int x;
printf("Kich thuoc cua bien int la: %lu byte", sizeof(x));

– Toán tử điều kiện (?:): Toán tử này được sử dụng để kiểm tra một điều kiện và trả về giá trị khác nhau tùy thuộc vào kết quả của điều kiện đó. Nó được sử dụng thay cho câu lệnh if-else trong một số trường hợp. Cú pháp:

expression1 ? expression2 : expression3

     Ví dụ:

int x = 5, y = 10;
int max = (x > y) ? x : y; // Nếu x > y thì trả về x, ngược lại trả về y