Cú pháp cơ bản của Ngôn ngữ C

Ngôn ngữ lập trình C có cú pháp đơn giản và khá cơ bản. Dưới đây là những điểm cơ bản về cú pháp của ngôn ngữ C:

1. Khai báo biến:

    Để khai báo một biến trong ngôn ngữ C, bạn cần phải chỉ định kiểu dữ liệu của biến đó trước khi khai báo tên biến.

Ví dụ: int num;

2. Gán giá trị cho biến:

    Bạn có thể gán giá trị cho một biến bằng cách sử dụng toán tử gán “=”;

Ví dụ: num = 10;

3. Các phép toán cơ bản:

    Ngôn ngữ C hỗ trợ các phép toán cơ bản như cộng (+), trừ (-), nhân (*), chia (/) và phép chia lấy dư (%).

4. Câu lệnh điều kiện:

    Cú pháp câu lệnh điều kiện trong ngôn ngữ C bao gồm từ khóa “if”, “else”.

Ví dụ:

if (num > 0) {

    printf(“Positive number”);

} else {

    printf(“Negative number”);

}

5. Vòng lặp:

    Ngôn ngữ C hỗ trợ các vòng lặp như vòng lặp “for”, “while” và “do-while”. Ví dụ: for (int i = 0; i < 10; i++) { printf(“%d”, i); }

6. Hàm:

    Hàm là một khối mã trong ngôn ngữ C có thể được gọi từ các phần khác của chương trình. Cú pháp của một hàm trong ngôn ngữ C bao gồm từ khóa “void” (nếu hàm không trả về giá trị) hoặc kiểu dữ liệu của giá trị trả về của hàm, tên hàm và các đối số của hàm.

Ví dụ:

int add(int a, int b) {

    return a + b;

}

7. Mảng:

    Mảng là một tập hợp các biến có cùng kiểu dữ liệu và được lưu trữ liên tiếp trong bộ nhớ. Cú pháp của một mảng trong ngôn ngữ C bao gồm kiểu dữ liệu của các phần tử trong mảng và tên mảng.

Ví dụ: int arr[10];

Trên đây là những điểm cơ bản về cú pháp của ngôn ngữ lập trình C. Việc hiểu và sử dụng chính xác cú pháp là rất quan trọng để viết chương trình C hoạt động chính xác và hiệu quả.